meritorious
me
ˌmɛ
me
ri
to
ˈtɔ
taw
rious
riəs
riēs
British pronunciation
/mˌɛɹɪtˈɔːɹɪəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "meritorious"trong tiếng Anh

meritorious
01

đáng khen, xứng đáng được khen thưởng

deserving praise or compensation
example
Các ví dụ
The firefighter 's actions during the rescue operation were considered meritorious, earning him the highest honor in the department.
Hành động của lính cứu hỏa trong chiến dịch giải cứu được coi là đáng khen ngợi, giúp anh nhận được danh hiệu cao quý nhất trong sở.
Her dedication to her studies resulted in meritorious academic achievements and scholarships.
Sự cống hiến của cô ấy cho việc học đã dẫn đến những thành tích học tập đáng khen ngợi và học bổng.

Cây Từ Vựng

meritoriously
meritoriousness
unmeritorious
meritorious
App
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store