Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
meritorious
01
đáng khen, xứng đáng được khen thưởng
deserving praise or compensation
Các ví dụ
The firefighter 's actions during the rescue operation were considered meritorious, earning him the highest honor in the department.
Hành động của lính cứu hỏa trong chiến dịch giải cứu được coi là đáng khen ngợi, giúp anh nhận được danh hiệu cao quý nhất trong sở.
Her dedication to her studies resulted in meritorious academic achievements and scholarships.
Sự cống hiến của cô ấy cho việc học đã dẫn đến những thành tích học tập đáng khen ngợi và học bổng.
Cây Từ Vựng
meritoriously
meritoriousness
unmeritorious
meritorious



























