Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
memorial park
/məmˈoːɹɪəl pˈɑːɹk/
/məmˈɔːɹɪəl pˈɑːk/
Memorial park
01
công viên tưởng niệm, nghĩa trang công viên
a tract of land used for burials
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
công viên tưởng niệm, nghĩa trang công viên