memorably
me
ˈmɛ
me
mo
rab
rəb
rēb
ly
li
li
British pronunciation
/mˈɛməɹəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "memorably"trong tiếng Anh

memorably
01

một cách đáng nhớ, dễ nhớ

in a way that is likely to be remembered easily
example
Các ví dụ
in a way that is likely to be remembered or recalled easily.
một cách đáng nhớ, nghĩa là có khả năng được nhớ hoặc gợi nhớ một cách dễ dàng.
The grand finale of the fireworks display was executed memorably, captivating the entire crowd.
Màn kết thúc hoành tráng của màn bắn pháo hoa đã được thực hiện đáng nhớ, lôi cuốn toàn bộ đám đông.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store