Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mechanics
01
cơ học
the branch of physics that deals with the study of motion and the behavior of physical systems under the action of forces
Các ví dụ
The mechanics of a moving car involve analyzing the forces acting on it and how they affect its motion.
Cơ học của một chiếc xe đang chuyển động liên quan đến việc phân tích các lực tác động lên nó và cách chúng ảnh hưởng đến chuyển động của nó.
In classical mechanics, Newton's laws of motion provide fundamental principles for understanding the behavior of objects in motion.
Trong cơ học cổ điển, các định luật chuyển động của Newton cung cấp các nguyên tắc cơ bản để hiểu hành vi của các vật thể chuyển động.
02
cơ khí, kỹ thuật
the technical aspects of doing something



























