mechanized
me
ˈmɛ
me
cha
nized
ˌnaɪzd
naizd
British pronunciation
/mˈɛkɐnˌaɪzd/
mechanised

Định nghĩa và ý nghĩa của "mechanized"trong tiếng Anh

mechanized
01

cơ giới hóa, tự động hóa

using machines to perform tasks that were previously done by hand
example
Các ví dụ
The mechanized farm uses machines to plant and harvest crops.
Nông trại cơ giới hóa sử dụng máy móc để trồng và thu hoạch cây trồng.
Mechanized tools make the job faster and reduce the need for manual labor.
Các công cụ cơ giới hóa làm cho công việc nhanh hơn và giảm nhu cầu lao động thủ công.
02

cơ giới hóa, tự động hóa

powered by machines or motors to perform tasks automatically, instead of by hand
example
Các ví dụ
The mechanized loom weaves fabric much faster than hand looms.
Máy dệt cơ khí hóa dệt vải nhanh hơn nhiều so với máy dệt thủ công.
The factory uses mechanized equipment to assemble the parts.
Nhà máy sử dụng thiết bị cơ giới hóa để lắp ráp các bộ phận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store