Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
meddlesome
01
tọc mạch, hay xen vào chuyện người khác
interfering in the affairs of others without invitation or necessity, often causing annoyance or disruption
Các ví dụ
The meddlesome neighbor constantly peered over the fence, offering unsolicited advice on gardening.
Người hàng xóm tọc mạch liên tục nhìn qua hàng rào, đưa ra những lời khuyên không được yêu cầu về làm vườn.
Despite her good intentions, her meddlesome nature often caused friction within the family.
Mặc dù có ý định tốt, bản chất tọc mạch của cô ấy thường gây ra mâu thuẫn trong gia đình.
Cây Từ Vựng
meddlesomeness
meddlesome



























