measuredly
mea
ˈmɛ
me
su
ʒə
zhē
red
ˌrɪd
rid
ly
li
li
British pronunciation
/mˈɛʒəɹˌɪdlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "measuredly"trong tiếng Anh

measuredly
01

một cách có chừng mực, thận trọng

in a controlled and careful way, showing restraint or deliberate thought
example
Các ví dụ
He spoke measuredly, choosing each word with care.
Anh ấy nói có chừng mực, chọn từng từ một cách cẩn thận.
She responded measuredly to the criticism, keeping her tone calm.
Cô ấy đã trả lời một cách có chừng mực trước những lời chỉ trích, giữ giọng điệu bình tĩnh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store