Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
measuredly
01
một cách có chừng mực, thận trọng
in a controlled and careful way, showing restraint or deliberate thought
Các ví dụ
He spoke measuredly, choosing each word with care.
Anh ấy nói có chừng mực, chọn từng từ một cách cẩn thận.
She responded measuredly to the criticism, keeping her tone calm.
Cô ấy đã trả lời một cách có chừng mực trước những lời chỉ trích, giữ giọng điệu bình tĩnh.
Cây Từ Vựng
measuredly
measured
measure



























