Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Measurement
Các ví dụ
Measurement errors can lead to inaccurate results, so it's important to use calibrated instruments.
Lỗi đo lường có thể dẫn đến kết quả không chính xác, vì vậy điều quan trọng là sử dụng các dụng cụ đã được hiệu chuẩn.
The carpenter made careful measurements before cutting the wood for the project.
Người thợ mộc đã thực hiện các phép đo cẩn thận trước khi cắt gỗ cho dự án.



























