advisedly
ad
æd
ād
vi
ˈvaɪ
vai
sed
zəd
zēd
ly
li
li
British pronunciation
/ɐdvˈa‍ɪzɪdli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "advisedly"trong tiếng Anh

advisedly
01

một cách có suy nghĩ, một cách có ý thức

in a careful and thoughtful way, after considering all the facts and possible outcomes
example
Các ví dụ
She spoke advisedly, making sure every word was accurate.
Cô ấy nói một cách có chủ ý, đảm bảo mỗi từ đều chính xác.
The decision was made advisedly to avoid future problems.
Quyết định được đưa ra một cách có cân nhắc để tránh những vấn đề trong tương lai.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store