Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Market
Các ví dụ
He set up a stand at the market to sell homemade jams and preserves.
Anh ấy dựng một gian hàng ở chợ để bán mứt và đồ đóng hộp tự làm.
They haggled with vendors at the street market to get the best price for clothing and accessories.
Họ mặc cả với các nhà cung cấp tại chợ đường phố để có được giá tốt nhất cho quần áo và phụ kiện.
02
thị trường, chợ
the realm of economic activity where goods, services, and commodities are exchanged between buyers and sellers
Các ví dụ
The global market has seen significant changes in recent years.
Thị trường toàn cầu đã chứng kiến những thay đổi đáng kể trong những năm gần đây.
She studies trends in the technology market to make better investments.
Cô ấy nghiên cứu xu hướng trong thị trường công nghệ để thực hiện các khoản đầu tư tốt hơn.
03
thị trường, nhóm khách hàng mục tiêu
a group of potential or actual buyers who are interested in and able to purchase a specific product or service
Các ví dụ
The company is targeting the youth market with its new app.
Công ty đang nhắm mục tiêu vào thị trường thanh niên với ứng dụng mới của mình.
There 's a growing market for eco-friendly packaging.
Có một thị trường đang phát triển cho bao bì thân thiện với môi trường.
Các ví dụ
The market closed higher today after a surge in tech stocks.
Thị trường đóng cửa cao hơn hôm nay sau khi cổ phiếu công nghệ tăng mạnh.
He has been trading in the market for over a decade, focusing on blue-chip stocks.
Anh ấy đã giao dịch trên thị trường hơn một thập kỷ, tập trung vào cổ phiếu blue-chip.
to market
01
tiếp thị, quảng bá
to promote and sell products or services by using strategies and advertising to reach and attract potential customers
Transitive: to market products or services
Các ví dụ
Companies often use various strategies to effectively market their products to a target audience.
Các công ty thường sử dụng nhiều chiến lược khác nhau để tiếp thị hiệu quả sản phẩm của họ đến đối tượng mục tiêu.
Entrepreneurs may hire marketing professionals to help them market their business successfully.
Các doanh nhân có thể thuê các chuyên gia tiếp thị để giúp họ tiếp thị doanh nghiệp của mình một cách thành công.
02
tiếp thị, đưa ra thị trường
to make goods or services available for purchase
Transitive: to market a product
Các ví dụ
The store is marketing a wide variety of seasonal items this holiday.
Cửa hàng đang tiếp thị nhiều loại mặt hàng theo mùa trong kỳ nghỉ lễ này.
She decided to market her artwork through an online platform.
Cô ấy quyết định tiếp thị tác phẩm nghệ thuật của mình thông qua một nền tảng trực tuyến.
03
buôn bán, kinh doanh
to engage in buying or selling goods in a marketplace or as part of a trade
Intransitive
Các ví dụ
He markets in electronics, selling the latest gadgets to customers.
Anh ấy kinh doanh trong lĩnh vực điện tử, bán những thiết bị mới nhất cho khách hàng.
The company began to market in overseas countries to expand its reach.
Công ty bắt đầu tiếp thị ở các nước ngoài để mở rộng phạm vi của mình.
04
bán, tiếp thị
to sell goods or supplies in a market setting
Intransitive
Các ví dụ
They market regularly at the local flea market.
Họ thường xuyên bán hàng tại chợ trời địa phương.
She loves to market at the weekend bazaar.
Cô ấy thích bán hàng ở chợ cuối tuần.
Cây Từ Vựng
hypermarket
marketable
market



























