marathon
ma
ˈmɛ
me
ra
thon
ˌθɑn
thaan
British pronunciation
/mˈæɹəθən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "marathon"trong tiếng Anh

Marathon
01

marathon, cuộc đua marathon

a running race of 26 miles or 42 kilometers
Wiki
marathon definition and meaning
example
Các ví dụ
She trained for months to run her first marathon.
Cô ấy đã tập luyện trong nhiều tháng để chạy marathon đầu tiên của mình.
He completed the marathon in just under four hours.
Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon trong vòng chưa đầy bốn giờ.
02

cuộc đua marathon, công việc khó khăn kéo dài

any long and arduous undertaking
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store