Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mandatory
01
bắt buộc, được yêu cầu
ordered or required by a rule or law
Các ví dụ
Wearing a face mask in public places is mandatory to prevent the spread of the virus.
Đeo khẩu trang ở nơi công cộng là bắt buộc để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.
It is mandatory for all employees to undergo safety training before starting work.
Tất cả nhân viên bắt buộc phải trải qua đào tạo an toàn trước khi bắt đầu làm việc.
Mandatory
01
người được ủy nhiệm, cường quốc ủy nhiệm
a person, organization, or state entrusted with governing a territory under a mandate
Các ví dụ
The mandatory was responsible for overseeing the colony's administration.
Người được ủy thác chịu trách nhiệm giám sát việc quản lý thuộc địa.
The League of Nations appointed a mandatory to manage the region.
Hội Quốc Liên đã chỉ định một ủy viên để quản lý khu vực.
Cây Từ Vựng
mandatorily
nonmandatory
mandatory
mand



























