mandatary
man
ˈmæn
mān
da
deɪ
dei
ta
ry
ri
ri
British pronunciation
/mˈandeɪtəɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mandatary"trong tiếng Anh

Mandatary
01

người được ủy quyền, đại diện được ủy quyền

a person or entity entrusted with carrying out tasks or governance under a formal mandate
example
Các ví dụ
The mandatary was responsible for enforcing the new regulations.
Người được ủy quyền chịu trách nhiệm thực thi các quy định mới.
The League of Nations appointed a mandatary to oversee the region.
Hội Quốc Liên đã bổ nhiệm một người được ủy thác để giám sát khu vực.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store