Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Make-believe
01
trò chơi tưởng tượng, thế giới tưởng tượng
the act of pretending or imagining something as real
Các ví dụ
The kids ’ game of make-believe turned the backyard into a castle.
Trò chơi tưởng tượng của bọn trẻ đã biến sân sau thành một lâu đài.
Her performance was pure make-believe, but convincing.
Màn trình diễn của cô ấy là giả vờ thuần túy, nhưng thuyết phục.
make-believe
01
tưởng tượng, hư cấu
imaginary or fictional, often used in play or storytelling to create an illusion of reality
Các ví dụ
The children's make-believe castle was constructed from cardboard boxes and imagination.
Lâu đài tưởng tượng của bọn trẻ được xây dựng từ những hộp các tông và trí tưởng tượng.
The make-believe superhero costume transformed the ordinary child into a mighty defender of justice.
Bộ trang phục siêu anh hùng tưởng tượng đã biến đứa trẻ bình thường thành một người bảo vệ công lý hùng mạnh.



























