Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Makeover
01
sự thay đổi diện mạo, sự biến đổi
the process of changing a person's appearance or style in order to improve how they look
Các ví dụ
She got a complete makeover before the wedding.
Cô ấy đã có một sự thay đổi ngoại hình hoàn toàn trước đám cưới.
The TV show offers free makeovers to participants.
Chương trình truyền hình cung cấp thay đổi diện mạo miễn phí cho người tham gia.
02
sự thay đổi hoàn toàn, sự cải tạo toàn diện
a complete reconstruction, renovation, or transformation of something
Các ví dụ
The kitchen makeover took three weeks to finish.
Việc cải tạo nhà bếp mất ba tuần để hoàn thành.
The park 's makeover attracted more visitors.
Việc cải tạo công viên đã thu hút nhiều khách tham quan hơn.



























