Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fictitious
01
hư cấu, tưởng tượng
created by imagination and not based on reality
Các ví dụ
The characters in the novel were entirely fictitious and bore no resemblance to real people.
Các nhân vật trong tiểu thuyết hoàn toàn hư cấu và không giống với người thật.
The story about aliens invading Earth was purely fictitious and intended for entertainment.
Câu chuyện về người ngoài hành tinh xâm chiếm Trái Đất hoàn toàn là hư cấu và nhằm mục đích giải trí.
Cây Từ Vựng
fictitiously
fictitious



























