magical
ma
ˈmæ
gi
ʤɪ
ji
cal
kəl
kēl
British pronunciation
/ˈmædʒɪkəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "magical"trong tiếng Anh

magical
01

ma thuật, kỳ diệu

related to or practicing magic
magical definition and meaning
example
Các ví dụ
The magician performed a series of magical tricks that amazed the audience.
Nhà ảo thuật đã biểu diễn một loạt các trò ma thuật khiến khán giả kinh ngạc.
She believed in the magical powers of the ancient amulet she inherited.
Cô ấy tin vào sức mạnh ma thuật của bùa cổ mà cô ấy được thừa kế.
02

kỳ diệu, mê hoặc

inspiring wonder or delight, as if possessing enchanting qualities
example
Các ví dụ
The children 's faces lit up with joy as they experienced the magical atmosphere of the amusement park.
Khuôn mặt của những đứa trẻ rạng rỡ niềm vui khi chúng trải nghiệm bầu không khí kỳ diệu của công viên giải trí.
The magical aroma of freshly baked cookies filled the kitchen with warmth and comfort.
Hương thơm kỳ diệu của bánh quy mới nướng tràn ngập nhà bếp với sự ấm áp và thoải mái.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store