magically
ma
ˈmæ
gi
ʤɪ
ji
ca
lly
li
li
British pronunciation
/mˈæd‍ʒɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "magically"trong tiếng Anh

magically
01

một cách kỳ diệu, một cách ma thuật

in a way that appears to involve magic or supernatural forces
magically definition and meaning
example
Các ví dụ
The illusionist performed a trick that seemed to make objects disappear magically.
Ảo thuật gia đã thực hiện một màn ảo thuật khiến các vật thể biến mất một cách kỳ diệu.
The garden transformed magically after a period of heavy rain, with flowers blooming.
Khu vườn biến đổi một cách kỳ diệu sau một thời gian mưa lớn, với hoa nở rộ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store