Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Madam
01
quý bà, phu nhân
a polite way to address or refer to a woman
Các ví dụ
He referred to her as madam in his formal letter.
Anh ấy gọi cô ấy là quý bà trong bức thư trang trọng của mình.
The madam of the manor entertained guests with fine wine and conversation.
Quý bà của trang viên đã tiếp đãi khách bằng rượu ngon và trò chuyện.
02
bà chủ, người điều hành nhà thổ
a woman who runs a house of prostitution



























