Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Machete
01
dao rựa, con dao dài
a long knife that has a wide and heavy blade, used as a weapon or a tool to cut plants and trees
Các ví dụ
The farmer used a machete to clear thick brush and vegetation from his land.
Người nông dân đã sử dụng một dao rựa để dọn sạch bụi rậm và thực vật dày đặc trên đất của mình.
In some cultures, the machete is an essential tool for everyday tasks such as chopping wood and clearing paths.
Trong một số nền văn hóa, dao rựa là công cụ thiết yếu cho các công việc hàng ngày như chặt gỗ và dọn đường.



























