lurid
lu
ˈlʊ
loo
rid
rəd
rēd
British pronunciation
/lˈɔːɹɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lurid"trong tiếng Anh

01

gây sốc, ghê tởm

shocking or sensational, especially in a gruesome or vulgar way
example
Các ví dụ
The lurid revelations of sexual misconduct by a prominent politician led to widespread outrage and calls for resignation, highlighting a profound breach of ethical conduct.
Những tiết lộ ghê tởm về hành vi sai trái tình dục của một chính trị gia nổi bật đã dẫn đến sự phẫn nộ rộng rãi và kêu gọi từ chức, làm nổi bật một sự vi phạm sâu sắc đối với hành vi đạo đức.
The lurid details of the corruption scandal implicated several high-ranking officials in the government, sparking public outcry and demands for ethical accountability.
Những chi tiết rùng rợn của vụ bê bối tham nhũng đã liên quan đến một số quan chức cấp cao trong chính phủ, gây ra sự phẫn nộ của công chúng và yêu cầu trách nhiệm đạo đức.
02

rùng rợn, kinh dị

depicted in a violent manner, emphasizing the extreme nature of violence or brutality
example
Các ví dụ
The documentary presented lurid images of animal cruelty in slaughterhouses, shocking viewers with the brutality of the meat industry.
Bộ phim tài liệu trình chiếu những hình ảnh rùng rợn về sự tàn ác với động vật trong các lò mổ, gây sốc cho người xem bởi sự tàn bạo của ngành công nghiệp thịt.
The crime scene photos revealed lurid evidence of the serial killer's savagery, with bloodstains and dismembered limbs strewn across the room.
Những bức ảnh hiện trường vụ án đã tiết lộ bằng chứng rùng rợn về sự tàn bạo của kẻ giết người hàng loạt, với vết máu và các chi bị chặt rải rác khắp phòng.
03

chói lọi, sặc sỡ

too bright in color, in a way that is not pleasant
example
Các ví dụ
The poster used lurid colors that hurt the eyes.
Tờ áp phích đã sử dụng những màu sắc chói lòa làm đau mắt.
She wore a lurid dress that clashed with the background.
Cô ấy mặc một chiếc váy lòe loẹt không hài hòa với nền.
04

tái nhợt, xanh xao

pale in a shocking or unnatural way
example
Các ví dụ
He looked lurid after hearing the terrible news.
Anh ấy trông tái mét sau khi nghe tin tức khủng khiếp.
The victim 's lurid face revealed his suffering.
Khuôn mặt tái mét của nạn nhân tiết lộ sự đau khổ của anh ta.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store