lurcher
lur
ˈlɜ:r
lēr
cher
ʧər
chēr
British pronunciation
/ˈlɜːtʃə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lurcher"trong tiếng Anh

Lurcher
01

lurcher, giống chó lai (hỗn hợp giữa chó săn thị giác với chó sục hoặc chó chăn cừu

a hybrid of a sighthound with a terrier or a herding dog, known for hunting silently
lurcher definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store