lummox
lu
ˈlʌ
la
mmox
mɑ:ks
maaks
British pronunciation
/lˈʌmɒks/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lummox"trong tiếng Anh

Lummox
01

người vụng về, kẻ ngốc nghếch

a clumsy and unintelligent individual
example
Các ví dụ
She felt embarrassed when her date turned out to be a lummox who could n't hold a decent conversation.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi cuộc hẹn của mình hóa ra là một kẻ vụng về không thể duy trì một cuộc trò chuyện tử tế.
Despite his best efforts, he could n't fix the computer, making him look like a technological lummox.
Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ta không thể sửa được máy tính, khiến anh ta trông giống như một kẻ vụng về công nghệ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store