Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Luminance unit
01
đơn vị độ sáng, đơn vị ánh sáng
a measure of the brightness of a light source as perceived by the human eye
Các ví dụ
The luminance unit measures the brightness of a television screen.
Đơn vị độ sáng đo độ sáng của màn hình tivi.
Dimming the lights reduces the luminance unit in the room.
Đơn vị độ sáng làm giảm đơn vị độ sáng trong phòng.



























