Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lullaby
01
bài hát ru, khúc hát ru ngủ
a soft and soothing song that is intended to make children go to sleep
02
bài hát ru, khúc hát ru ngủ
the act of singing a quiet song to lull a child to sleep
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bài hát ru, khúc hát ru ngủ
bài hát ru, khúc hát ru ngủ