LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lowbrow
/lˈəʊbɹaʊ/
/lˈoʊbɹaʊ/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lowbrow"
Lowbrow
DANH TỪ
01
người ít học
a person who is uninterested in intellectual pursuits
anti-intellectual
philistine
lowbrow
TÍNH TỪ
01
người có trí tuệ thấp
intended for those who have little knowledge about culture and serious art
lowbrowed
uncultivated
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App