LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Low-class
/lˈəʊklˈas/
/lˈoʊklˈæs/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "low-class"
low-class
TÍNH TỪ
01
kém cỏi
, thuộc tầng lớp thấp
occupying the lowest socioeconomic position in a society
middle-class
Ví dụ
Từ Gần
low-ceilinged
low-carbon steel
low-carb diet
low-carb
low-calorie diet
low-cost
low-cut
low-cut sock
low-density
low-density lipoprotein
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App