Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to lounge
01
thư giãn, nghỉ ngơi
to relax in a comfortable way
Intransitive
Các ví dụ
On weekends, she likes to lounge by the pool with a good book.
Vào cuối tuần, cô ấy thích thư giãn bên hồ bơi với một cuốn sách hay.
After a long day, they would lounge on the couch and watch TV.
Sau một ngày dài, họ sẽ thư giãn trên ghế sofa và xem TV.
02
thư giãn, nghỉ ngơi
to spend time in a relaxed, unhurried way without doing much activity
Transitive: to lounge a period of time
Các ví dụ
He lounged the evening by flipping through old photo albums.
Anh ấy dành buổi tối để lật qua những album ảnh cũ.
They lounged their free time in coffee shops, people-watching.
Họ dành thời gian rảnh rỗi của mình trong các quán cà phê, ngắm nhìn mọi người.
Lounge
01
phòng chờ, khu vực thư giãn
a comfortable area, often in an airport or hotel, where people can relax, wait, or socialize, typically offering seating, refreshments, and sometimes Wi-Fi
Các ví dụ
We waited in the airport lounge until our flight was called.
Chúng tôi đợi ở phòng chờ sân bay cho đến khi chuyến bay của chúng tôi được gọi.
The hotel lounge had a cozy atmosphere with plush couches and soft lighting.
Phòng chờ của khách sạn có bầu không khí ấm cúng với những chiếc ghế sofa êm ái và ánh sáng dịu nhẹ.
02
ghế dài, đi-văng
an upholstered seat for more than one person
Cây Từ Vựng
lounger
lounge



























