Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Logistics
Các ví dụ
Her job in the army was focused on logistics, making sure troops had the supplies they needed when they needed them.
Công việc của cô trong quân đội tập trung vào hậu cần, đảm bảo rằng quân đội có những nguồn cung cấp họ cần khi họ cần.
The construction of the new skyscraper required sophisticated logistics to ensure materials arrived just in time.
Việc xây dựng tòa nhà chọc trời mới đòi hỏi hậu cần tinh vi để đảm bảo vật liệu đến đúng lúc.



























