Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Logician
01
nhà logic học, chuyên gia logic
a person who specializes in or is skilled at symbolic logic and reasoning
Các ví dụ
The debate team 's secret weapon was a logician who could dismantle any argument with impeccable reasoning.
Vũ khí bí mật của đội tranh luận là một nhà logic học có thể phá hủy bất kỳ lập luận nào với lý luận hoàn hảo.
The university invited a renowned logician to give a series of lectures on advanced symbolic logic.
Trường đại học đã mời một nhà logic học nổi tiếng đến để trình bày một loạt bài giảng về logic biểu tượng nâng cao.



























