Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Logging
Các ví dụ
Logging in the area has led to widespread deforestation and loss of biodiversity.
Việc khai thác gỗ trong khu vực đã dẫn đến nạn phá rừng trên diện rộng và mất đa dạng sinh học.
The logging industry employs thousands of workers in rural communities.
Ngành khai thác gỗ tạo việc làm cho hàng ngàn công nhân ở các cộng đồng nông thôn.
Cây Từ Vựng
logging
log



























