Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Loggia
Các ví dụ
The Mediterranean villa had a spacious loggia overlooking the garden, providing a shaded retreat for outdoor dining and relaxation.
Biệt thự Địa Trung Hải có một loggia rộng rãi nhìn ra khu vườn, tạo nên một nơi nghỉ ngơi râm mát cho bữa ăn ngoài trời và thư giãn.
The Renaissance palace featured a grand loggia with arched openings, offering panoramic views of the surrounding countryside.
Cung điện thời Phục hưng có một loggia lớn với các cửa vòm, mang đến tầm nhìn toàn cảnh vùng nông thôn xung quanh.



























