Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Logarithm
Các ví dụ
In the logarithm log₂(8 ) = 3, the base 2 raised to the power of 3 equals 8.
Trong logarit log₂(8) = 3, cơ số 2 được nâng lên lũy thừa 3 bằng 8.
She used the logarithm to solve complex exponential equations in her mathematics class.
Cô ấy đã sử dụng logarit để giải các phương trình mũ phức tạp trong lớp học toán của mình.
Cây Từ Vựng
logarithmic
logarithm



























