lob
lob
lɑb
laab
British pronunciation
/lˈɒb/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lob"trong tiếng Anh

01

ném bổng, ném cao

to throw something in a high, slow arc
Transitive: to lob sth
to lob definition and meaning
example
Các ví dụ
The quarterback decided to lob the football gently to the receiver for an easy catch.
Tiền vệ quyết định ném bổng quả bóng bầu dục nhẹ nhàng đến người nhận để dễ dàng bắt bóng.
Instead of a direct throw, she chose to lob the water balloon high into the air.
Thay vì ném trực tiếp, cô ấy đã chọn ném bổng quả bóng nước lên cao.
01

cú đánh bổng, cú đánh vòng cung cao

the act of propelling something (as a ball or shell etc.) in a high arc
02

lob, cú đánh bóng cao

an easy return of a tennis ball in a high arc
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store