Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Litigator
Các ví dụ
As a skilled litigator, she has successfully represented clients in numerous high-profile court cases.
Là một luật sư tranh tụng có tay nghề, cô ấy đã đại diện thành công cho khách hàng trong nhiều vụ án nổi tiếng.
The law firm hired a team of experienced litigators to handle complex legal disputes.
Công ty luật đã thuê một đội ngũ luật sư tranh tụng có kinh nghiệm để xử lý các tranh chấp pháp lý phức tạp.
Cây Từ Vựng
litigator
litigate
litig



























