Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Litigation
01
kiện tụng, thủ tục tòa án
the formal procedure of resolving disputes through the court system
Các ví dụ
The company is involved in litigation over patent rights.
Công ty đang tham gia vào một vụ kiện tụng về quyền sáng chế.
Litigation can be lengthy and expensive, especially in civil cases.
Kiện tụng có thể kéo dài và tốn kém, đặc biệt trong các vụ án dân sự.
Cây Từ Vựng
litigation
litigate
litig



























