Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lineal
01
thẳng hàng, xếp hàng
arranged in a line
02
trực tiếp, dòng dõi trực tiếp
having a direct family connection from ancestors to descendants
Các ví dụ
He proved his claim to the estate as a lineal descendant of the original owner.
Ông đã chứng minh yêu sách của mình đối với bất động sản là con cháu trực tiếp của chủ sở hữu ban đầu.
The monarchy's rules of inheritance favor lineal succession.
Quy tắc kế vị của chế độ quân chủ ưu tiên sự kế vị theo dòng dõi.
Cây Từ Vựng
lineally
lineal
line



























