lineal
li
ˈlɪ
li
neal
niəl
niēl
British pronunciation
/lˈɪni‍əl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lineal"trong tiếng Anh

01

thẳng hàng, xếp hàng

arranged in a line
02

trực tiếp, dòng dõi trực tiếp

having a direct family connection from ancestors to descendants

direct

example
Các ví dụ
He proved his claim to the estate as a lineal descendant of the original owner.
Ông đã chứng minh yêu sách của mình đối với bất động sản là con cháu trực tiếp của chủ sở hữu ban đầu.
The monarchy's rules of inheritance favor lineal succession.
Quy tắc kế vị của chế độ quân chủ ưu tiên sự kế vị theo dòng dõi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store