
Tìm kiếm
linear
01
tuyến tính, đường thẳng
involving lines or having the shape of a straight line
Example
During the hike, the trail cut straight through the forest in a clean, linear path toward the peak in the distance.
Trong suốt chuyến đi bộ, con đường chạy thẳng qua rừng theo một lối đi sạch sẽ, tuyến tính hướng về đỉnh núi xa xa.
Geometric art is characterized by linear forms constructed from basic line segments and their intersections rather than organic curves.
Nghệ thuật hình học được đặc trưng bởi các hình thức tuyến tính được xây dựng từ các đoạn thẳng cơ bản và các giao điểm của chúng, thay vì các đường cong hữu cơ.
02
tuyến tính, đường thẳng
of a circuit or device having an output that is proportional to the input
03
đường thẳng, tuyến tính
related to equations that create straight lines when graphed, indicating a constant rate of change
Example
In this math problem, we need to solve a set of linear equations to find the values of x and y.
Trong bài toán này, chúng ta cần giải một tập hợp các phương trình đường thẳng, tuyến tính để tìm các giá trị của x và y.
Linear regression is a statistical technique used to model and analyze linear relationships between variables.
Hồi quy tuyến tính là một kỹ thuật thống kê được sử dụng để mô hình hóa và phân tích các mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.
04
tuyến tính, đo thẳng
measured lengthwise
05
dài hẹp, hình dạng dài và hẹp
(of a leaf shape) long and narrow
word family
line
Noun
linear
Adjective
bilinear
Adjective
bilinear
Adjective
linearize
Verb
linearize
Verb
linearly
Adverb
linearly
Adverb

Từ Gần