Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lindy Hop
01
Lindy Hop, một điệu nhảy đôi sôi động xuất phát từ Harlem
a lively partner dance from Harlem, NYC in the 1920s and 1930s, blending jazz, tap, and Charleston styles, danced to swing music
Các ví dụ
The dancers at the vintage-themed party thrilled the crowd with their impressive Lindy Hop moves, transporting everyone back to the vibrant era of swing.
Các vũ công tại bữa tiệc theo chủ đề cổ điển đã làm đám đông phấn khích với những động tác Lindy Hop ấn tượng của họ, đưa mọi người trở lại thời kỳ sôi động của swing.
Learning the Lindy Hop was a joyous journey through the history of jazz dance, as students immersed themselves in the infectious rhythms and energetic spirit of the dance.
Học Lindy Hop là một hành trình vui tươi xuyên suốt lịch sử của điệu nhảy jazz, khi các học viên đắm mình trong những nhịp điệu lôi cuốn và tinh thần sôi động của điệu nhảy.



























