lima bean
Pronunciation
/lˈiːmɐ bˈiːn/
British pronunciation
/lˈiːmɐ bˈiːn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lima bean"trong tiếng Anh

Lima bean
01

đậu Lima, đậu ngự Lima

a large, flat legume with a creamy texture and mild, buttery flavor
lima bean definition and meaning
example
Các ví dụ
She added steamed lima beans to her garden salad.
Cô ấy đã thêm đậu Lima hấp vào món salad vườn của mình.
You can make a flavorful lima bean hummus by blending the cooked legumes with garlic, lemon juice, and olive oil.
Bạn có thể làm món hummus đậu Lima đầy hương vị bằng cách trộn các loại đậu đã nấu chín với tỏi, nước chanh và dầu ô liu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store