lily
li
ˈlɪ
li
ly
li
li
British pronunciation
/ˈlɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lily"trong tiếng Anh

01

hoa loa kèn, hoa huệ tây

a plant with large bell-shaped flowers, typically white
Wiki
lily definition and meaning
example
Các ví dụ
I received a bouquet of pink lilies for my birthday.
Tôi đã nhận được một bó hoa loa kèn màu hồng vào ngày sinh nhật của mình.
Lilies need to be planted in a location that gets plenty of sunlight.
Hoa loa kèn cần được trồng ở nơi có nhiều ánh sáng mặt trời.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store