Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lily-livered
Các ví dụ
The lily-livered soldier hesitated to advance despite the commander ’s orders.
Người lính nhát gan do dự tiến lên bất chấp mệnh lệnh của chỉ huy.
His lily-livered behavior during the confrontation made everyone question his bravery.
Hành vi nhát gan của anh ta trong cuộc đối đầu khiến mọi người nghi ngờ lòng dũng cảm của anh ta.



























