Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lifestyle
01
lối sống, phong cách sống
a type of life that a person or group is living
Các ví dụ
Her healthy lifestyle includes regular exercise and a balanced diet.
Lối sống lành mạnh của cô ấy bao gồm tập thể dục thường xuyên và một chế độ ăn uống cân bằng.
The minimalist lifestyle appeals to those who prefer simplicity and less clutter.
Lối sống tối giản thu hút những người thích sự đơn giản và ít lộn xộn.
Cây Từ Vựng
lifestyle
life
style



























