Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Leviathan
01
leviathan, người khổng lồ
the single most massive, formidable or mighty example of its kind
Các ví dụ
Assembling a supercomputer capable of handling quintillions of calculations per second, IBM has built a literal leviathan of processing might far beyond all others.
Lắp ráp một siêu máy tính có khả năng xử lý hàng tỷ tỷ phép tính mỗi giây, IBM đã xây dựng một leviathan thực sự về sức mạnh xử lý vượt xa tất cả những cái khác.
The humpback whale produces the loudest sounds in the animal kingdom, making it a leviathan vocalizer unmatched anywhere else in the seas.
Cá voi lưng gù tạo ra những âm thanh lớn nhất trong vương quốc động vật, khiến nó trở thành một loài phát âm leviathan không có đối thủ ở bất kỳ nơi nào khác trên biển.
02
leviathan, quái vật biển khổng lồ
a giant sea monster who is sometimes considered to be a demon of chaos and darkness
Các ví dụ
According to ancient scripture, Leviathan was a fearsome biblical sea creature thought to symbolize chaos and humanity's smallness before God
Theo kinh thánh cổ, Leviathan là một sinh vật biển đáng sợ trong Kinh Thánh, được cho là tượng trưng cho sự hỗn loạn và sự nhỏ bé của nhân loại trước Chúa.
Some think Leviathan represented actual monsters thought to inhabit ancient oceans.
Một số người nghĩ rằng Leviathan đại diện cho những quái vật thực sự được cho là sinh sống ở các đại dương cổ đại.



























