Lever scale
volume
British pronunciation/lˈiːvə skˈeɪl/
American pronunciation/lˈɛvɚ skˈeɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lever scale"

Lever scale
01

a portable balance consisting of a pivoted bar with arms of unequal length

word family

lever scale

lever scale

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store