LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Leveller
/lˈɛvəlɐ/
/lˈɛvəlɚ/
leveler
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "leveller"
Leveller
DANH TỪ
01
a radical who advocates the abolition of social distinctions
word family
level
level
Verb
leveller
Noun
Ví dụ
Từ Gần
leveling rod
leveling
levelheaded
leveler
level-headed
lever
lever hang
lever lock
lever scale
lever tumbler
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App