Levelheaded
volume
British pronunciation/lˈɛvɪlhˌɛdɪd/
American pronunciation/lˈɛvɪlhˌɛdᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "levelheaded"

levelheaded
01

exercising or showing good judgment

word family

levelheaded

levelheaded

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store