Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to level off
[phrase form: level]
01
ổn định, đạt đến mức ổn định
to reach a stable or steady state after a period of fluctuation or change
Các ví dụ
Sales have leveled off after a period of rapid growth, indicating a more sustainable pace of expansion.
Doanh số đã ổn định sau một thời gian tăng trưởng nhanh, cho thấy tốc độ mở rộng bền vững hơn.
The unemployment rate has leveled out in recent months, suggesting a stabilization in the labor market.
Tỷ lệ thất nghiệp đã ổn định trong những tháng gần đây, cho thấy sự ổn định trong thị trường lao động.
02
ổn định, làm phẳng
to become flat or horizontal after a period of rising or falling
Các ví dụ
The airplane leveled off at an altitude of 30,000 feet.
Máy bay ổn định ở độ cao 30.000 feet.
As the car approached the top of the hill, the road leveled out and became less steep.
Khi chiếc xe tiến gần đến đỉnh đồi, con đường bằng phẳng ra và trở nên ít dốc hơn.
03
san bằng, làm phẳng
to make a surface or an object flat, even, or smooth
Các ví dụ
The gardener used a rake to level off the soil in the flower bed.
Người làm vườn đã sử dụng một cái cào để san bằng đất trong luống hoa.
The carpenter used a plane to level off the surface of the wooden table.
Người thợ mộc đã sử dụng một cái bào để làm phẳng bề mặt của chiếc bàn gỗ.



























