Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
arterial road
/ɑːɹtˈiəɹɪəl ɹˈoʊd/
/ɑːtˈiəɹɪəl ɹˈəʊd/
Arterial road
01
đường huyết mạch, đường chính
a major road or highway that carries a large volume of traffic between areas
Các ví dụ
The arterial road was busy with commuters in the morning.
Đường trục chính đông đúc người đi làm vào buổi sáng.
She avoided the arterial road during peak traffic times.
Cô ấy tránh con đường huyết mạch vào giờ cao điểm.



























