Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
artful
01
khéo léo, tinh khôn
(of people) having the cleverness, calculated maneuvers, and efficient skill to reach goals
Các ví dụ
The artful negotiator secured the deal without revealing his full strategy.
Nhà đàm phán khéo léo đã đảm bảo thỏa thuận mà không tiết lộ toàn bộ chiến lược của mình.
She was artful in building alliances that advanced her career.
Cô ấy khéo léo trong việc xây dựng các liên minh giúp thăng tiến sự nghiệp.
02
khéo léo, tinh quái
(of speech or actions) disguising intentions or masking the truth
Các ví dụ
His artful remarks deflected attention from the real issue.
Những nhận xét khéo léo của anh ta đã chuyển hướng sự chú ý khỏi vấn đề thực sự.
She gave an artful answer that avoided the question entirely.
Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời khéo léo hoàn toàn tránh được câu hỏi.
Cây Từ Vựng
artfully
artfulness
artful
art



























